| [se propager] |
| tự động từ |
| | sinh sản, sinh sôi nảy nở |
| | Cette espèce s'est propagée dans le pays |
| giống đó đã sinh sôi nảy nở trong nước |
| | lan truyền, truyền |
| | Cette nouvelle s'est propagée rapidement |
| tin ấy đã lan truyền nhanh chóng |
| | Vitesse à laquelle le son se propage |
| tốc độ truyền của âm |